DANH MỤC BÀI BÁO KHOA HỌC
TT | Tên tác giả, tên bài viết, tên tạp chí/kỷ yếu và số của tạp chí/kỷ yếu, trang đăng bài viết, năm xuất bản | Năm | Số hiệu ISSN (ghi rõ thuộc ISI hay không) | Điểm IF |
1 | Yin, C., Binh, L. E. T., Anh, D. T., Mai, Anh Le*, O. N. T., & Tanaka, H. (2021). Advanced Machine Learning Techniques for Predicting Nha Trang Shorelines. IEEE Access, 9, 98132–98149. https://doi.org/10.1109/ACCESS.2021.3095339 | 2021 | SCIE | 3.367 |
2 | T. T. Thanh*, V. N. Q. Bao, “Mạng Chuyển Tiếp Đa Chặng Dạng Nền Trong Truyền Thông Gói Tin Ngắn: Đánh Giá Tỷ Lệ Lỗi Khối”, Journal of Science and Technology on Information and Communications, 2021, 1.4B: 69-74. | 2021 | ISSN: 2525 – 2224 | |
3 | N. N. Dao, Q. V. Pham, N. H. Tu*, T. T. Thanh*, V. N. Q. Bao, D. S. Lakew, and S. Cho, “Survey on aerial radio access networks: Toward a comprehensive 6G access infrastructure”, IEEE Communications Surveys & Tutorials, vol. 23, no. 2, pp. 1193-1225, Secondquarter 2021. https://doi.org/10.1109/COMST.2021.3059644 | 2021 | SCIE | 25.249 |
4 | Phuong Ha, Minh Vu, Tuan-Anh Le and Lisong Xu. “TCP BBR in Cloud Networks: Challenges, Analysis, and Solutions”, Proceeding of 41st IEEE International Conference on Distributed Computing Systems, July 2021 | 2021 | ISSN: 1063-6927 | |
5 | Dang, Cach N., María N. Moreno-García, and Fernando D.l. Prieta 2021. “An Approach to Integrating Sentiment Analysis into Recommender Systems” Sensors 21, no. 16: 5666. https://doi.org/10.3390/s21165666 | 2021 | Scopus (Q2) | 3.576 |
6 | Dang, Cach N., María N. Moreno-García, and Fernando De la Prieta. “Hybrid Deep Learning Models for Sentiment Analysis.” Complexity 2021 (2021). https://doi.org/10.1155/2021/9986920 | 2021 | Scopus (Q1) | 2.833 |
7 | Phuong Ha, Lisong Xu., “MPTCP under Virtual Machine Scheduling Impact” Accepted to Globecom 2021 | 2021 | ||
8 | Chi Nguyen, Thao Dinh , Van-Hau Nguyen , Nhat Phuong Tran and Anh Le*, “Histogram-based Feature Extraction for GPS Trajectory Clustering”, 2020 EAI Endorsed Transactions on Industrial Networks and Intelligent Systems 7.22 (2020). | 2020 | ISSN: 2410-0218 | |
9 | Nguyễn Thiên Ân, Lê Văn Quốc Anh (2020) Ứng dụng phân cụm phổ trong phát hiện bất thường trong hành trình GPS, Tạp chí Khoa học công nghệ và giao thông vận tải, Số 37 – 08/2020. | 2020 | ISSN: 1858-4263 | |
10 | Chi Nguyen , Thao Dinh , Van-Hau Nguyen , Nhat Phuong Tran and Anh Le (2020) Histogram-based Feature Extraction for GPS Trajectory Clustering, EAI Endorsed Transactions on Industrial Networks and Intelligent Systems 7.22 (2020). | 2020 | ISSN: 2410-0218 | |
11 | ThS Trần Anh Tuấn, ThS Nguyễn Thanh Sơn; Tính toán, thiết kế, chế tạo thiết bị đo lường gián tiếp mức tiêu hao nhiên liệu máy chính tàu thủy và ghi nhật ký dựa vào tốc độ quay chân vịt, Tạp chí Khoa học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải, Số 35, 02/2020 | 2020 | ISSN: 1859-4263 | |
12 | T. T. Thanh*, V. N. Q. Bao, L. Q. Cuong, “Đánh Giá Hệ Thống Chuyển Tiếp Gia Tăng Thu Thập Năng Lượng Vô Tuyến Trong Điều Kiện Có Và Không Có Máy Phát Năng Lượng Cố Định”. Journal of Science and Technology on Information and Communications, 2020, 1.4: 9-15. | 2020 | ISSN: 2525 – 2224 | |
13 | N. T. Y. Linh, N. H. Tu*, and V. N. Q. Bao, “Đánh giá hiệu năng mạng chuyển tiếp từng phần với đa anten thu trong truyền thông gói tin ngắn”, Journal of Science and Technology on Information and Communications (JSTIC), vol. 1, no. 4A, pp. 53-61, Dec. 2020. | 2020 | ISSN: 2525 – 2224 | |
14 | H. V. Hoa, N. H. Tu*, and V. N. Q. Bao, “Đánh giá hiệu năng mạng chuyển tiếp đa chặng trong truyền thông gói tin ngắn”, Journal of Science and Technology on Information and Communications (JSTIC), vol. 1, no. 4B, pp. 43-49, Dec. 2020. | 2020 | ISSN: 2525 – 2224 | |
15 | N. D. Chinh, N. H. Tu*, and V. N. Q. Bao, “Phân tích tỷ lệ lỗi khối của mạng vô tuyến nhận thức dạng nền lựa chọn nút chuyển tiếp từng phần trong truyền thông gói tin ngắn”, Journal of Science and Technology on Information and Communications (JSTIC), vol. 1, no. 4B, pp. 80-91, Dec. 2020. | 2020 | ISSN: 2525 – 2224 | |
16 | Minh Vu, Phuong Ha, Lisong Xu, “Efficient Correctness Testing of Linux Network Stack under Packet Dynamics” ICC 2020-2020 IEEE International Conference on Communications, June 2020 | 2020 | ISSN: 1938-1883 | |
17 | Dang, Nhan Cach, María N. Moreno-García, and Fernando De la Prieta. “Sentiment analysis based on deep learning: A comparative study.” Electronics 9, no. 3 (2020): 483. https://doi.org/10.3390/electronics9030483 | 2020 | Scopus (Q2) | 2.397 |
18 | Bùi Dương Thế, Đặng Nhân Cách. Nghiên cứu các giải pháp chứng thực tập trung cho cán bộ giảng viên, công nhân viên và sinh viên trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hố Chí Minh. Tạp Chí Khoa học Công nghệ Giao thông vận tải, ISSN:1859-4263, Số 35 – 4/2020. | 2020 | ISSN: 1858-4263 | |
19 | Quoc Tuan Le, Svitlana G. Antosgchuk, Thi Khanh Tien Nguyen, The Vinh Tran, Nhan Cach Dang, AUTOMATED STUDENT ATTENDANCE MONITORING SYSTEM IN CLASSROOM BASED ON CONVOLUTIONAL NEURAL NETWORKS, Applied Aspects of Information Technology 2020; Vol.3 No.3: 179–190 | 2020 | ISSN 2617-4316 (Print) ISSN 2663-7723 (Online) | |
20 | Bùi Dương Thế, Lê Văn Quốc Anh (2019) Nghiên cứu giải pháp phát hiện bất thường dựa trên dữ liệu hành trình GPS, Kỷ yếu tự động hóa công nghiệp và truyền thông 2019, Trường Đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM | 2019 | ISBN: 978-604-76-1795-1 | |
21 | Dac-Binh Ha†, Anh-Tuan Tran††, Duc-Dung Tran†, Yoonill Lee††† “Secrecy Performance Analysis of Energy Harvesting Aware Relaying Networks with Adaptive Power Splitting and Relay Selection Scheme,” 2019 3rd International Conference on Recent Advances in Signal Processing, Telecommunications & Computing (SigTelCom), 2019, pp. 120-125 | 2019 | ISBN: 978-1-5386-7964-7 | |
22 | Minh-Phung Bui 1 , 2, Nguyen-Son Vo 1, Tien-Thanh Nguyen 3, Quang-Nhat Tran 4, and Anh-Tuan Tran 4, Social-aware Caching and Resource Sharing Optimization for Video Delivering in 5G Networks, Social Informatics and Telecommunications Engineering, Year: 2019, Volume 293, Page 26 | 2019 | ISBN: 978-3-030-14412-8 | |
23 | Minh Vu, Phuong Ha, Lisong Xu, “Demo Abstract: Exploring packet dynamics through the combination of symbolic execution and random testing”, IEEE INFOCOM 2019-IEEE Conference on Computer Communications Workshops, April 2019. | 2019 | ISBN: 978-1-7281-8695-5 | |
24 | Phuong Ha, Ertong Zhang, Wei Sun, Felix Cui, Lisong Xu, “A Novel Timestamping Mechanism for Clouds and Its Application on Available Bandwidth Estimation”, 39th IEEE International Conference on Distributed Computing Systems (ICDCS), July 2019 | 2019 | ISBN-13: 978-1-7281-2519-0 | |
25 | LE QUOC TUAN, THE RELATIONSHIP BETWEEN GOVERNANCE FRAMEWORK & OVERSIGHT, PHYSICAL , Journal of Global Merit Management, Vol. 7, No. 1, 12/2019 SECURITY, LOGICAL SECURITY & INTERNET OF THINGS (IOTS) TOWARDS CYBER SECURITY THREATS MITIGATION IN VIETNAM’S BUSINESSES | 2019 | ISSN: 2411 – 6742 | |
26 | Bao, V. N. Q., & Thanh, T. T. (2019, December). Performance analysis of partial relay selection networks with short packet communications. In 2019 6th NAFOSTED Conference on Information and Computer Science (NICS) (pp. 23-26). IEEE. | 2019 | ISBN: 978-1-7281-5164-9 | |
27 | Nguyễn Công Hà, Lê Văn Quốc Anh (2018) Giải pháp gom cụm trực tuyến cho dòng dữ liệu quỹ đạo dựa trên đặc trưng Histogram, Tạp Chí Khoa Học Giao Thông Vận tải, Số 66, Tháng 10/2018 | 2018 | ISBN: 1859-2724 | |
28 | Nguyễn Công Hà, Lê Văn Quốc Anh(2018) Gom cụm quỹ đạo đường đi dựa vào tốc độ và cải tiến bằng phương pháp rút trích đặc trưng dựa trên Histogram, Tạp chí Khoa học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải, Số 29, 08/2018 | 2018 | ISBN: 1859-2724 | |
29 | Tuan NA, Thanh TT, Bao VN, “Phân tích xác suất dừng hệ thống chuyển tiếp hai chiều sử dụng công nghệ thu thập năng lượng. Journal of Science and Technology on Information and Communications”, 2018 May 31;1(1-2):29-36. | 2018 | ISSN: 2525 – 2224 | |
30 | Quang PM, Duy TT, Thanh TT, “Security-Reliability Analysis of Cognitive Radio Network using Harvest-to-Jam Protocol with Primary Co-Channel Interference”, 2018 International Conference on Advanced Technologies for Communications (ATC), 2018 Oct 18, (pp. 253-258). IEEE. | 2018 | ISSN: 2162-1039 | |
31 | Phuong Ha, Lisong Xu. Available bandwidth estimation in public clouds. IEEE INFOCOM 2018-IEEE Conference on Computer Communications Workshops, July 2018 | 2018 | ISBN: 8-1-5386-5979-3 | |
32 | Van-Huy Nguyen, Hong-Son Trang, Quoc-Thinh Nguyen,N. Huynh Tuong, and Thanh-VanLe, Building mathematical models applied to UTXOs section for objective transactions, 2018 5th NAFOSTED Conference on Information and Computer Science(NICS),pp. 162-166, 2018. DOI: 10.1109/NICS.2018.8606819 | 2018 | ISBN:978-604-67-1173-5 | |
33 | Đặng Nhân Cách, Bùi Dương Thế. A Recommender system based on one-class classification. Tạp Chí Khoa học Công nghệ Giao thông vận tải, ISSN:1859-4263, Số 27+28 – T5/2018 | 2018 | ISSN: 1858-4263 | |
34 | Nguyễn Thị Ngọc Mai, Đặng Nhân Cách, Vũ Ngọc Bích. Mô hình tổ tức và vận hành hội nghị, tạp chí online. Tạp Chí Khoa học Công nghệ Giao thông vận tải, ISSN:1859-4263, Số 30 – 11/2018. | 2018 | ISSN: 1858-4263 | |
35 | Nhan Cach Dang, Duong The Bui. A Recommender system based on one-class classification. The 4Th Conference on Science and Technology, Ho Chi Minh City University of Transport, May 17th 2018. | 2018 | ||
36 | NGUYEN Van Nghiem, VU Dinh Long: HORB-tree: An efficient privacy protection solution for querying spatial data in Location-Based Services. The 11th National Conference on Fundamental and Applied Information Technology Research, ISBN: 978- 604-913-749-5, August, 2018, Hanoi, Vietnam, pp. 200-208. | 2018 | ISBN: 978- 604-913-749-5 | |
37 | Jesper Kristensen, Son T. Mai, Jon Jacobsen, Ira Assent, Bay Vo, Anh Le (2017) Interactive Exploration of Subspace Clusters for High Dimensional Data, Database and Expert Systems Applications; DEXA 2017. LNCS, Volume 10438. Springer | 2017 | ISBN 978-3-319-64467-7 | |
38 | Nguyễn Minh Đức, Lê Văn Quốc Anh (2017) Tích hợp dữ liệu ùn tắc trong bài toán tìm đường thông minh – Trường hợp TP. Hồ Chí Minh, Tạp chí giao thông vận tải, Bộ GTVT | 2017 | ISBN: 1859-2724 | |
39 | ThS Trần Anh Tuấn, ThS Nguyễn Thanh Sơn; Thiết kế, thi công hệ thống camera lùi ô tô và giao diện quan sát trên các thiết bị android, Tạp chí Khoa học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải, Số 25, 11/2017 | 2017 | ISSN: 1859-4263 | |
40 | Thanh, T. T., & Bao, V. N. Q. (2017). Wirelessly energy harvesting DF dual-hop relaying networks: optimal time splitting ratio and performance analysis. Journal of Science and Technology: Issue on Information and Communications Technology, 3(2), 17-20. | 2017 | ISSN: 1859-1531 | |
41 | Son T. Mai , Ira Assent, Anh Le (2017) Anytime OPTICS: An Efficient Approach for Hierarchical Density-Based Clustering, In The Database Systems for Advanced Applications, Volume 9642, pp 164-179. | 2016 | ISBN 978-3-319-32024-3 | |
42 | H.S. Trang,V.H.Nguyen, N. Huynh Tuong, V.L. Tran and A. soukhal, An Approach Basedon Max Flow Resolution for Minimizing Makespan of Personal Scheduling Problem, The 12th IEEE-RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies,pp. 7-11,2016. | 2016 | ISBN: 978-1-5090-4133-6 | |
43 | Dang, Nhan Cach, Fernando De la Prieta, Juan Manuel Corchado, and María N. Moreno. “Framework for retrieving relevant contents related to fashion from online social network data.” In International Conference on Practical Applications of Agents and Multi-Agent Systems, pp. 335-347. Springer, Cham, 2016. | 2016 | Springer | |
44 | Sánchez, Daniel López, Jorge Revuelta, Fernando De la Prieta, Ana B. Gil-González, and Cach Dang. “Twitter user clustering based on their preferences and the Louvain algorithm.” In International Conference on Practical Applications of Agents and Multi-Agent Systems, pp. 349-356. Springer, Cham, 2016. | 2016 | Springer | |
45 | Vũ Ngọc Bích, Hồ Hải Vinh, Đặng Nhân Cách. Đề xuất mô hình tổ chức và Quản lý kho dữ liệu Khoa học Công nghệ tại Trường đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh. Tạp Chí Khoa học Công nghệ Giao thông vận tải, ISSN:1859-4263, 2016 | 2016 | ISSN: 1858-4263 | |
46 | Lê Quốc Tuấn, Bùi Dương Thế, Làm giàu thông tin kho dữ liệu tài sản thông qua dữ liệu tri thức trực tuyến, Tạp chí Khoa học & Công nghệ Giao thông Vận tải –21, 8 ,11/2016 | 2016 | ISSN:ISSN:1859-4263 | |
47 | Lê Văn Quốc Anh, Lê Quốc Tuấn (2015) Xây dựng mô hình máy vector hỗ trợ trích lọc thông tin về giao thông từ các trang mạng xã hội, Tạp chí Khoa học công nghệ và giao thông vận tải | 2015 | ISBN: 1859-2724 | |
48 | Lê Văn Quốc Anh (2015) Khai thác thông tin tình trạng ùn tắc giao thông từ dữ liệu GPS – Trường hợp Thành Phố Hồ Chí Minh Tạp chí Khoa học công nghệ và giao thông vận tải | 2015 | ISBN: 1859-2724 | |
49 | Le Van Quoc Anh, Nguyen Quoc Dang, Nguyen Pham The Nguyen, and Vo Dinh Bay (2015) Vector Quantization: A Discretization Technique for Fast Time Series Discord Discovery, In The NAFOSTED Conference on Information and Computer Science 2015 (NICS’15); IEEE, | 2015 | ISBN: 978-1-4673-6639-7 | |
50 | Nguyen TD, Thanh TT, Nguyen LL, Huynh HT, “On the design of energy efficient environment monitoring station and data collection network based on ubiquitous wireless sensor networks”,2015 IEEE RIVF International Conference on Computing & Communication Technologies-Research, Innovation, and Vision for Future (RIVF), 2015, (pp. 163-168). IEEE. | 2015 | ISBN: 978-1-4799-8043-7 | |
51 | Van Huy NGUYEN, Nguyen HUYNH TUONG, Hua Phung NGUYEN, Ba Lam TO,A Genetic Algorithm for Solving Single-Machine Scheduling Problem with Splitable Jobs and AvailabilityConstraints, Hội nghị khoa học công nghệ GTVT 2015, pp. 237-244, 2015 | 2015 | ISBN:978-604-76-0594-1 | |
52 | Hien T. Nguyen, Phuc H. Duong, Tuan Q. Le, A Multifaceted Approach to Sentence Similarity, Integrated Uncertainty in Knowledge Modelling and Decision Making, International Symposium IUKM 2015, 303-314, 2015 | 2015 | ISBN: 978-3-319-25134-9 | |
53 | T. T. Huynh, H. Phan-Thi, A. Dinh-Duc and C. H. Tran, “Prolong the network lifetime by optimal clustering based on intelligent search algorithms in wireless sensor networks,” 2014 International Conference on Advanced Technologies for Communications (ATC 2014), 2014, pp. 251-255, doi: 10.1109/ATC.2014.7043393. | 2014 | ISBN:978-1-4799-6955-5 | |
54 | DANG Tran Khanh, VU Dinh Long, NGUYEN Van Nghiem: BdHCO-tree: Integrating Location Privacy Protection Algorithms for Frequent Updates of Moving Objects. In Proceedings of the 8th ACM International Conference on Ubiquitous Information Management and Communication (ACM ICUIMC2014), ACM ISBN 978-1-4503-2644-5, January 9-11, 2014, Siem Reap, Cambodia [R] (.pdf) | 2014 | ISBN 978-1-4503-2644-5 | |
55 | V.H. Nguyen, N. Huynh Tuong, and T.H. Nguyen, Nam THOAI,MILP-Based Makespan Minimization Model for Single-Machine Scheduling Problem with Splitable Jobs and AvailabilityConstraints, International Conference on Computing, Management and Telecommunications,pp.391-400, 2013. DOI: 10.1109/ComManTel.2013.6482427 | 2013 | ISBN: 978-146-73-2087-0 | |
56 | V.H. Nguyen, N. Huynh Tuong, H.P. Nguyen, and T.H. Nguyen,Single-machine schedulingwith splitable jobs and availability constraints, REV Journal on Electronics and Communications,vol. 3(1-2), pp. 21–27, 2013 DOI: http://dx.doi.org/10.21553/rev-jec.51 | 2013 | ISSN: 1859-378X | |
57 | DANG Tran Khanh, NGUYEN Van Nghiem, VU Dinh Long, Küng Josef: Utilizing Spatio-Temporal Data Index for Location Privacy Protection. In DEXA Workshops Proceedings (3rd International Workshop on Information Systems for Situation Awareness and Situation Management), IEEE Computer Society, ISSN: 1529-4188, ISBN: 978-0-7695-5070-1, August 26-29, 2013, Prague, Czech Republic, pp. 15-20 [R] | 2013 | ISSN: 1529-4188, ISBN: 978-0-7695-5070-1 |